Có 2 kết quả:

保护色 bǎo hù sè ㄅㄠˇ ㄏㄨˋ ㄙㄜˋ保護色 bǎo hù sè ㄅㄠˇ ㄏㄨˋ ㄙㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) protective coloration
(2) camouflage

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) protective coloration
(2) camouflage

Bình luận 0